Characters remaining: 500/500
Translation

khó nghĩ

Academic
Friendly

Từ "khó nghĩ" trong tiếng Việt có nghĩacảm thấy bối rối, không biết nên làm hoặc chọn lựa ra sao trong một tình huống cụ thể. Từ này thường được sử dụng khi người ta cảm thấy khó khăn trong việc đưa ra quyết định hoặc giải pháp nhiều yếu tố cần cân nhắc.

dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống cá nhân:

    • "Tôi không biết nên đi du lịch hay ở nhà nghỉ ngơi, thật khó nghĩ."
    • Trong trường hợp này, người nói cảm thấy khó khăn trong việc chọn giữa hai lựa chọn.
  2. Trong tình huống công việc:

    • "Dự án này rất nhiều vấn đề cần giải quyết, nên chúng tôi thấy rất khó nghĩ."
    • đây, "khó nghĩ" thể hiện sự bối rối trong việc tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Khó nghĩ" có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu suy nghĩ sâu sắc hơn, chẳng hạn:
    • "Khi xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu , tôi cảm thấy rất khó nghĩ."
Biến thể của từ:
  • "Khó khăn" cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường chỉ về sự gian nan, thử thách hơn cảm giác bối rối trong việc ra quyết định.
  • "Khó xử" cũng có thể được dùng trong những tình huống tương tự khi bạn cảm thấy không thoải mái với quyết định của mình.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Khó khăn": Chỉ sự gian nan, thử thách, không nhất thiết liên quan đến quyết định.
  • "Bối rối": Cảm giác lúng túng, không biết nên làm .
Từ liên quan:
  • "Suy nghĩ": Hành động tư duy, xem xét một vấn đề.
  • "Quyết định": Hành động chọn lựa một phương án trong các lựa chọn sẵn.
Kết luận:

Từ "khó nghĩ" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp diễn đạt cảm giác bối rối trong việc ra quyết định.

  1. đgt Không biết nên giải quyết thế nào: Biết người bạn cần tiền, nhưng mình cũng túng, nên rất khó nghĩ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khó nghĩ"